Có 2 kết quả:
生药 shēng yào ㄕㄥ ㄧㄠˋ • 生藥 shēng yào ㄕㄥ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unprocessed medicinal herb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unprocessed medicinal herb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0